Có 4 kết quả:
馬蚿 mǎ xián ㄇㄚˇ ㄒㄧㄢˊ • 馬銜 mǎ xián ㄇㄚˇ ㄒㄧㄢˊ • 马蚿 mǎ xián ㄇㄚˇ ㄒㄧㄢˊ • 马衔 mǎ xián ㄇㄚˇ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(một loài sâu)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bit
(2) mouthpiece
(2) mouthpiece
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
(một loài sâu)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bit
(2) mouthpiece
(2) mouthpiece
Bình luận 0