Có 4 kết quả:

馬蚿 mǎ xián ㄇㄚˇ ㄒㄧㄢˊ馬銜 mǎ xián ㄇㄚˇ ㄒㄧㄢˊ马蚿 mǎ xián ㄇㄚˇ ㄒㄧㄢˊ马衔 mǎ xián ㄇㄚˇ ㄒㄧㄢˊ

1/4

Từ điển phổ thông

(một loài sâu)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

(một loài sâu)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bit
(2) mouthpiece

Bình luận 0